Có 2 kết quả:

潛水員 qián shuǐ yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄩㄢˊ潜水员 qián shuǐ yuán ㄑㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) diver
(2) frogman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) diver
(2) frogman

Bình luận 0